Tìm kiếm
Cơ quan ban hành
Lĩnh vực
Hình thức
Số ký hiệu
Trích yếu
Ban hành từ ngày
Ban hành đến ngày
| Số ký hiệu |
Ngày ban hành |
Cơ quan ban hành |
Trích yếu |
Tệp đính kèm |
| 492/QĐ-VKS | 23/12/2024 | Viện kiểm sát | QĐ về việc công bố công khai giao dự toán tiền lương, quỹ tiền thưởng, biên chế năm 2025 của các đơn vị trực thuộc Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Đồng Nai | Tải về |
| 488/QĐ-VKS | 20/12/2024 | Viện kiểm sát | Công khai tình hình xử lý tài sản công năm 2024 | Tải về |
| 485/QĐ-VKS | 19/12/2024 | Viện kiểm sát | QĐ về việc công bố công khai dự toán NSNS hỗ trợ cho VKSND tỉnh Đồng Nai | Tải về |
| 476/QĐ-VKS | 16/12/2024 | Viện kiểm sát | QĐ về việc phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu dự toán mua sắm: tủ hồ sơ đựng tài liệu, máy tính để bàn, máy in, máy điều hòa nhiệt độ năm 2024 trang bị cho Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Đồng Nai
| Tải về |
| 115/QĐ-VKSTC | 12/12/2024 | Viện kiểm sát | QĐ về việc_Bàn giao các thiết bị ghi âm, ghi hình có âm thanh việc hỏi cung bị can theo quy định của BLTTHS năm 2015 QĐ số 122/QĐ-VKSTC ngày 19/12/2024 Bàn giao các thiết bị ghi âm, ghi hình có âm thanh việc hỏi cung bị can theo quy định của Bộ Luật tố tụng hình sự năm 2015
| Tải về |
| 435/QĐ-VKS | 14/11/2024 | Viện kiểm sát | QĐ về việc công bố công khai điều chỉnh dự toán chi ngân sách nhà nước 2024 (đợt 2) của các đơn vị trực thuộc VKSND tỉnh Đồng Nai | Tải về |
| 436/QĐ-VKS | 14/11/2024 | Viện kiểm sát | QĐ về việc công bố công khai điều chỉnh dự toán chi ngân sách nhà nước năm 2024 (đợt 2) của Văn phòng VKSND tỉnh Đồng Nai | Tải về |
| 432/QĐ- VKS | 13/11/2024 | Viện kiểm sát | QĐ về việc công bố công khai điều chỉnh cắt giảm, tiết kiệm 5% chi thường xuyên năm 2024 của các đơn vị trực thuộc VKSND tỉnh Đồng Nai | Tải về |
| 433/QĐ-VKS | 13/11/2024 | Viện kiểm sát | QĐ về việc công bố công khai điều chỉnh cắt giảm, tiết kiệm 5% chi thường xuyên của Văn phòng VKSND tỉnh Đồng Nai | Tải về |
| 418/QĐ-VKS | 01/11/2024 | Viện kiểm sát | QĐ về việc điều chỉnh dự toán chi ngân sách năm 2024 | Tải về |
| Trang: 1 2 3 4 5 6 7 [8] 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 |